Có 8 kết quả:

制成 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ制程 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ挚诚 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ摯誠 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ至誠 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ至诚 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ製成 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ製程 zhì chéng ㄓˋ ㄔㄥˊ

1/8

Từ điển Trung-Anh

(1) to manufacture
(2) to turn out (a product)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) manufacturing process
(2) processing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sincere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sincere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sincere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to manufacture
(2) to turn out (a product)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) manufacturing process
(2) processing

Bình luận 0